TT Doanh nghiệp
BH sức khỏe
và TNCN
(Heath and
PA Ins)
BH hàng hóa
vận chuyển
(Cargo
Insurance)
BH hàng
không
(Aviasion
ins)
BH xe cơ giới
(Motor
Vehice
Ins)
BH cháy nổ
(Fire Ins)
BH gián
đoạn
KD(Business
interuption
Ins)
BH thân tàu
và
TNDS chủ
tàu
(Hull and
P&I
Ins)
BH trách
nhiệm chung
(Public
Liablity ins)
BH Nông
nghiệp
BH tín
dụng và
rủi ro tài
chính
BH TS và
TH
(Property&
Casualty)
BH thiết bị
điện tử
(Electronics
Ins)
BH mọi rủi
ro
TS & cháy nổ
(Fire,
Explosion
and
All Risk
Property
BH
XDLĐ
(CAR &
EAR)
BH dầu
khí
(Oil & Gaz
Ins)
BH máy
móc
thiết bị
(Machinery
Ins)
Các nghiệp vụ
khác(Other
Ins)
1 ACE Insurance 0.01% 0.01% 0.43% 0.02% 0.06%
2 AIG VIET NAM 2.25% 0.95% 6.73% 0.85% 2.21%
3Bảo Long 0.83% 5.14% 3.07% 18.04% 0.58% 1.32% 0.93% 1.20% 1.54% 0.00%
4Bảo Minh 21.97% 18.25% 52.14% 19.98% 0.58% 16.14% 21.07% 15.56% 14.80% 22.73% 49.24%
5Bảo Ngân 0.07% 0.75% 0.14% 8.85% 1.79% 0.00% 0.72% 0.39% 0.01% 0.49% 0.26% 0.86% 0.87%
6 ABIC 0.04% 0.66% 0.14% 0.10% 0.08% 0.28% 0.58% 3.55%
7 BAO TIN
8Bảo Việt 54.64% 27.28% 37.66% 33.01% 1.83% 44.63% 31.03% 35.92% 98.68% 18.38% 16.19% 18.08% 23.83% 3.95% 25.31% 21.99%
9 BIC 0.70% 1.43% 1.58% 2.14% 0.95% 0.39% 3.19% 0.17% 0.85% 4.71% 12.49% 10.20%
10 Công ty AAA 2.71% 0.70% 2.97% 0.89% 0.66% 0.26% 1.46% 1.90% 0.73% 1.14% 2.22% 5.94%
11 UIC 0.86% 5.69% 0.19% 15.87% 1.39% 3.81% 0.16% 6.78% 2.98% 20.22%
12 Groupama 0.02% 0.12% 0.66% 0.32% 1.32% 0.05% 0.03% 0.12% 0.20%
13 LIBERTY 0.10% 0.02% 0.01% 0.65% 0.12% 0.11% 0.06% 0.00% 0.71%
14 MIC
15 PJICO 6.51% 11.73% 19.23% 29.40% 1.06% 12.54% 9.29% 3.78% 2.41% 4.31% 6.12% 12.55%
16 PTI 1.73% 3.54% 5.28% 0.85% 1.54% 4.81% 78.81% 1.18% 3.48% 0.14% 3.03%
17 PVI 3.30% 15.83% 9.28% 0.96% 4.79% 34.01% 10.87% 38.37% 29.76% 43.01% 96.05% 13.82% 3.69%
18 QBE 0.09% 0.13% 0.03% 1.09% 6.20% 0.00% 5.78% 0.59% 0.00% 0.42% 1.25% 0.21% 0.36%
19 Samsung Vina 0.33% 1.14% 0.07% 11.52% 0.10% 84.44% 2.26% 0.17% 2.02% 4.49% 0.59% 0.89%
20 TOAN CAU 0.44% 0.34% 10.20% 0.99% 6.91% 0.15% 1.77% 0.14% 3.54% 0.15% 4.85% 5.37% 3.00%
21 VIA 1.07% 4.49% 0.53% 4.10% 20.37% 0.35% 2.87% 1.99% 3.55% 1.83% 4.85%
22 Viễn Đông 2.34% 1.92% 3.51% 16.53% 0.47% 2.06% 0.38% 3.06%
Biểu/Form : 6 PNT
THỊ PHẦN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP THEO DOANH THU BẢO HIỂM GỐC CỦA TỪNG NGHIỆP VỤ
MARKET SHARES BY LINE OF INSURANCE AND BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : %)
2 3 4 5 6 7 8=3-5+7 - NT3
1
BH sức khỏe và tai nạn con người/
Personal Accident,Heath Insurance
583,021 1,629 4,342 355 76 578,755
2
BH hàng hóa vận chuyển/
Insurance of good transported
188,213 72,861 55,755 26,246 16,606 141,761
3
BH hàng không/Aviation Insurance
14,032 2,821 9,605 184 3,189 7,616
4
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance
1,227,899 3,325 60 226 844 1,228,169
5
Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire,Explosion
and property all risk Insurance.
422,112 114,655 270,927 35,033 82,710 233,895
Trong đó/Including
5.1
BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance
12,565 1,958 439 7,071 0 12,126
6
BH gi
án đoạn kinh doanh/Business Interruption
Insurance
62 10 00 62
7
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance
337,442 46,234 61,461 27,883 5,223 279,413
8
BH trách nhiệm chung/Public liability insurance
44,242 614 4,736 196 1,905 41,386
9
BH nông nghiệp /Agricultural insurance
207 1 2 0 0 205
10
BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance
00000 0
11
BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance
411,262 112,845 259,938 58,021 61,437 212,749
Bao gồm/Includin g
11.1
BH XDLĐ/Car & EAR insurance
227,494 34,098 134,266 8,886 8,112 101,340
11.2
BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance
15,159 1,374 375 861 0 14,784
11.3
BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance
9,808 515 798 1,418 0 9,010
11.4
BH dầu khí/Oil & gas insurance
49,967 50,876 55,967 30,344 31,941 25,941
5.2 BH mọi rủi ro tài sản khác
409,547 112,697 270,488 27,962 82,710 221,769
11.5
Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others
108,834 25,982 68,532 16,512 21,384 61,674
12 Tổng(Total)
3,228,492 354,986 666,826 148,144 171,990 2,733,656
Thực chi bồi
thường
Net claims
paid
Thu bồi
thường
nhượng TBH
ngoài nước.
Overseas
reinsur.
Recovery
Chi bồi
thường
nhận TBH
trong nước.
Domestic
reinsur.
Assumed
claims
Chi bồi
thường nhận
TBH ngoài
nước
Overseas
reinsur.
Assumed
claims
TT
Nghiệp vụ bảo hiểm
lines of Insurance
Bồi thường
bảo hiểm gốc
Direct
insurance
claims
Thu bồi
thường
nhượng TBH
trong nước.
Domestic
reinsur
.recovery
Bi ểu/Form: 7 PNT
BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM THEO NGHIỆP VỤ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
CLAIMS BY LINE OF INSURANCE
(Đơn v ị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bồi thường bảo
hiểm gốc
Direct insurance
claím
Thu bồi thường
nhượng
TBH trong nước
Domestic
reinsur.
recovery
Thu bồi thường
nhượng
TBH ngoài nước
Overseas reinsur.
Recovery
Chi bồi thường
nhận
TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed claims
Chi bồi thường
nhận
TBH ngoài nước
Overseas reinsur.
Assumed claims
Thực chi bồi
thường
Net claims paid
1 2 3 4 5 6 7 8=3-4-5+5+6-NT3
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 7,320 84 887 6,349
3Bảo Long 90,558 17,280 1 7,014 80,291
4Bảo Minh 727,828 54,512 109,006 21,840 39,478 618,410
5Bảo Ngân 26,999 14,145 11,849 3,381 4,386
6 ABIC 1,418 1,418
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 1,303,150 92,270 214,872 29,460 32,563 1,058,031
9 BIC 15,376 5,798 1,942 609 8,245
10 Công ty AAA 26,132 205 22 25,949
11 UIC 28,116 9,328 29,667 20,161 9,282
12 Groupama 440 39 344 57
13 LIBERTY 284 136 148
14 MIC 0
15 PJICO 328,948 22,061 23,023 14,016 24,105 321,985
16 PTI 137,591 5,957 11,901 6,837 126,202
17 PVInsurance 417,660 101,303 240,937 14,417 63,796 151,777
18 QBE 5,949 158 3,762 62 11 2,102
19 Samsung Vina 4,548 23,968 359 25,252 12,037 17,510
20 TOAN CAU 10,992 398 261 10,855
21 VIA 43,620 10,253 13,684 1,845 21,325
22 Viễn Đông 51,563 (2,773) 4,456 2,967 52,847
23 Tổng/Total 3,228,492 354,986 666,826 148,144 171,990 2,517,169
Biểu/Form : 8 PNT
BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM CỦA TỪNG DOANH NGHIỆP
CLAIMS BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí bảo hiểm gốc
Direct Insur.
Premium
Bồi thường BH gốc
Direct insurance
claims
1 ACE Isurance 1,536 0.00%
2 AIG VIET NAM 67,082 7,320 10.91%
3Bảo Long 164,568 90,558 55.03%
4Bảo Minh 1,611,700 727,828 45.16%
5Bảo Ngân 25,599 26,999 105.47%
6 ABIC 16,538 1,418 8.57%
7 BAO TIN
8Bảo Việt 2,601,461 1,303,150 50.09%
9 BIC 147,922 15,376 10.39%
10 Công ty AAA 155,940 26,132 16.76%
11 UIC 165,966 28,116 16.94%
12 Groupama 2,277 440 19.32%
13 LIBERTY 4,842 284 5.87%
14 MIC
15 PJICO 880,682 328,948 37.35%
16 PTI 304,811 137,591 45.14%
17 PVI 1,650,218 417,660 25.31%
18 QBE 29,444 5,949 20.20%
19 Samsung Vina 77,515 4,548 5.87%
20 TOAN CAU 172,935 10,992 6.36%
21 VIA 122,235 43,620 35.69%
22 Viễn Đông 156,723 51,563 32.90%
23 Tổng/Total 8,359,994 3,228,492 38.62%
TT
Doanh nghiệp
Companies
Tỷ lệ bồi thường
Loss ratio
Biểu/Mẫu : 9 PNT
TỈ LỆ BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM GỐC CỦA TỪNG DOANH NGHIỆP
DIRECT INSURANCE LOSS RATIO BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Direct
premium
Bồi
thường
Direct
insur.
Claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio of
direct
Insuranc
e
Phí
Overseas
reinsur.
Assumed
premium
Bồi thường
Overseas
reinsur
Assumed
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss ratio
of
reinsur
assumed
Tổng
doanh thu
phí bảo
hiểm
Total
premium
Tổng bồi
thường
Total
claims
Tỷ lệ b
ồi
thường
chung
toàn
nghiệp
vụ
Conbined
loss ratio
1 2 3 4 5 6 7=4+1 8=2+5 9=8/7
1
BH sức khỏe và tai nạn con người/ Person accident,
Health Insurance
1,203,156 583,021 48.46% 12 76 633.33% 1,203,168 583,097 48.46%
2
BH hàng hóa vận chuyển/
Insurance of good transported
712,092 188,213 26.43% 31,131 16,606 53.34% 743,223 204,819 27.56%
3
BH hàng không/Aviation Insurance
321,448 14,032 4.37% 3,162 3,189 100.85% 324,610 17,221 5.31%
4
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance
2,550,406 1,227,899 48.15% 1,620 844 52.10% 2,552,026 1,228,743 48.15%
5
Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire,Explosion
and property all risk Insurance.
1,022,233 422,112 41.29% 51,184 82,710 161.59% 1,073,417 504,822 47.03%
Trong đó/Including
5.1
BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance
51,646 12,565 24.33% 0 0 #DIV/0! 51,646 12,565 24.33%
6
BH gián đoạn kinh doanh/Business Interruption
Insurance
19,004 62 0.33% 54 0 0.00% 19,058 62 0.33%
7
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance
809,030 337,442 41.71% 7,473 5,223 69.89% 816,503 342,665 41.97%
8
BH trách nhiệm chung/Public liability insurance
175,036 44,242 25.28% 6,597 1,905 28.88% 181,633 46,147 25.41%
9
BH nông nghiệp /Agricultural insurance
833 207 24.85% 0 0 #DIV/0! 833 207 24.85%
10
BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance
649 0 0.00% 0 0 #DIV/0! 649 0 0.00%
11
BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance
1,546,107 411,262 26.60% 27,458 61,437 223.75% 1,573,565 472,699 30.04%
Bao gồm/Includin g
11.1
BH XDLĐ/Car & EAR insurance
760,543 227,494 29.91% 11,642 8,112 69.68% 772,185 235,606 30.51%
11.2
BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance
36,393 15,159 41.65% 106 0 0.00% 36,499 15,159 41.53%
11.3
BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance
93,724 9,808 10.46% 0 0 #DIV/0! 93,724 9,808 10.46%
11.4
BH dầu khí/Oil & gas insurance
346,924 49,967 14.40% 6,841 31,941 466.91% 353,765 81,908 23.15%
5.2
BH mọi rủi ro tài sản khác
970,587 409,547 42.20% 51,184 82,710 161.59% 1,021,771 492,257 48.18%
11.5
Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others
308,523 108,834 35.28% 8,869 21,384 241.11% 317,392 130,218 41.03%
12
Tổng(Total)
8,359,994 3,228,492 38.62% 128,691 171,990 133.65% 8,488,685 3,400,482 40.06%
Đơn vị/ Unit : 1 000 000 VNĐ)
TỶ LỆ BỒI THƯỜNG THEO NGHIỆP VỤ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
Biểu/Form : 10 PNT
LOSS RATIO BY LINE OF INSURANCE
Bảo hiểm gốcNhận tái bảo hiểm ngoài nước
Nghiệp vụ bảo hiểm
Lines of Insurance
TT
Phí
Premium
B
ồi
thường
claims
Phí
Premium
B
ồi
thường
claims
Phí
Premium
B
ồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1
ACE Isuran
121 121 0 0
2 AIG VIET NAM 27,084 5,952 1,142 7 25,942 5,945 22.92%
3Bảo Long 10,045 3,357 610 114 295 1,894 8,466 3,471 41.00%
4Bảo Minh 264,320 139,463 775 70 4 76 67 475 3,186 261,371 139,609 53.41%
5Bảo Ngân 883 421 69 264 1 42 508 420 82.68%
6 ABIC 447 3 447 3 0.67%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 657,369 339,730 657,369 339,730 51.68%
9 BIC 8,403 1,157 1,021 823 243 89 8,601 825 9.59%
10 Công ty AAA 32,553 7,694 43 32,596 7,694 23.60%
11 UIC 10,341 2,114 24 153 35 138 10,026 2,079 20.74%
12 Groupama 249 80 50 16 143 40 56 24 42.86%
13 LIBERTY 1,176 73 588 37 588 36 6.12%
14 MIC 0
15 PJICO 78,292 42,540 395 81 8 1,128 182 68 191 77,308 42,439 54.90%
16 PTI 20,856 12,757 87 1 523 143 344 19,933 12,758 64.00%
17 PVI 39,695 12,141 1,122 89 2,073 111 1 31 38,712 12,119 31.31%
18 QBE 1,123 547 143 53 1,070 404 37.76%
19 Samsung Vina 3,968 1,153 2,829 926 344 49 6 789 178 22.56%
20 TOAN CAU 5,279 1,028 164 41 1 5,401 1,028 19.03%
21 VIA 12,832 3,206 52 164 8 1,022 975 10,723 3,198 29.82%
22 Viễn Đông 28,120 9,605 16,360 4,084 11,760 5,521 46.95%
23 Tổng/Total 1,203,156 583,021 4,269 355 12 76 8,086 1,629 20,877 4,342 6,808 1,171,666 577,481 49.29%
Chú ý : Bảo hiểm bồi thường người lao động tính trong nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm chung.
Workman's compensation insurance is include in public liability insurance.
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Doanh nghiệp
Companies
TT
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí BH
Premium
deduction
returns
Biểu/Form : 11 PNT
BẢO HIỂM SỨC KHỎE VÀ TAI NẠN CON NGƯỜI
PERSONEL ACCIDENT AND HEATH INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assume
d
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+
5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance
41 41 0 0
2 AIG VIET NAM
6,769 1,036 17 68 4,779 644 1,973 324 16.42%
3Bảo Long
36,587 20,521 5,933 1,914 11,842 10,750 90 30,588 11,685 38.20%
4Bảo Minh
129,927 51,451 13,596 4,981 3,412 2,860 22,686 8,731 26,425 1,850 2,052 95,772 43,541 45.46%
5Bảo Ngân
5,330 188 3,102 1,440 2,862 133 1,239 78 290 4,041 1,417 35.07%
6 ABIC
4,674 1,254 7 4,667 1,254 26.87%
7 BAO TIN
0
8Bảo Việt
194,265 73,368 24,164 7,647 2,019 1,386 68,567 37,163 46,623 40,498 105,258 4,740 4.50%
9 BIC
10,179 319 120 4,832 61 9 122 5,458 136 2.49%
10 Công ty AAA
5,020 295 147 3,265 33 1,902 262 13.77%
11 UIC
40,538 7,396 1,238 175 6,175 2,298 10,558 2,796 568 24,475 2,477 10.12%
12 Groupama
0
13 LIBERTY
164 82 82 0 0.00%
14 MIC
0
15 PJICO
83,522 5,941 9,841 3,510 782 14 19,831 1,583 31,736 2,602 177 42,401 5,280 12.45%
16 PTI
25,186 13,231 4,975 1,575 6,064 3,176 8,453 6,286 141 15,503 5,245 33.83%
17 PVI
112,740 4,371 9,542 3,142 3,166 3,475 18,112 1,921 8,070 154 99,112 7,211 7.28%
18 QBE
958 21 267 670 0 0.00%
19 Samsung Vina
8,108 21 217 21,752 8,871 13,206 5,606 2,433 5,170 9,072 3,482 38.38%
20 TOAN CAU
2,419 1,391 1,983 228 904 270 46 3,452 1,349 39.08%
21 VIA
31,984 6,467 443 4,981 746 3,902 558 1,147 22,397 4,985 22.26%
22 Viễn Đông
13,681 984 5,000 1,417 4,031 322 2,981 321 11,669 1,758 15.07%
23 Tổng/Total
712,092 188,213 80,105 26,246 31,131 16,606 187,396 72,861 147,598 55,755 9,842 478,492 95,146 19.88%
Biểu/Form : 12 PNT
BẢO HIỂM HÀNG HÓA VẬN CHUYỂN
INSURANCE OF GOODS TRANSPORTED
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
,
returns
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance
-
2 AIG VIET NAM
-
3Bảo Long
251 251 -
0.00%
4Bảo Minh
167,611 13,521 531 56,612 2,821 112,640 9,354 1,695 (2,805) 1,346
-47.99%
5Bảo Ngân
-
6 ABIC
-
7 BAO TIN
-
8Bảo Việt
121,048 511 357 3 3,162 3,189 88,475 34,042 86 2,050 3,617
176.44%
9 BIC
-
10 Công ty AAA
308 10 298 -
0.00%
11 UIC
5,059 180 4,743 165 235 81 15
18.52%
12 Groupama
-
13 LIBERTY
-
14 MIC
-
15 PJICO
365 365 -
0.00%
16 PTI
-
17 PVI
-
18 QBE
-
19 Samsung Vina
-
20 TOAN CAU
32,789 1,402 1 31,881 2,310 1
0.04%
21 VIA
-
22 Viễn Đông
-
23 Tổng/Total
321,448 14,032 8,273 184 3,162 3,189 176,968 2,821 151,425 9,605 1,940 2,550 4,979
195.25%
Biểu/Form : 13 PNT
BẢO HIỂM HÀNG KHÔNG
AVIATION INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
BH
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
B
ồi
thường
claims
Phí
Premium
B
ồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance
-
2 AIG VIET NAM
-
3Bảo Long
78,260 48,112 393 1,295 110 1,318 76,040 48,002
63.13%
4Bảo Minh
509,612 298,062 347 20 701 538 635 8 2,194 507,831 298,367
58.75%
5Bảo Ngân
3,469 1,049 14 1 36 3,447 1,050
30.46%
6 ABIC
3,525 125 10 3,515 125
3.56%
7 BAO TIN
-
8Bảo Việt
841,939 429,914 841,939 429,914
51.06%
9 BIC
40,327 7,082 49 5,479 2,836 1 34,897 4,245
12.16%
10 Công ty AAA
75,737 16,879 273 91 75,919 16,879
22.23%
11 UIC
4,837 1,101 67 423 5 1,010 11 91 3,380 1,085
32.10%
12 Groupama
-
13 LIBERTY
132 12 132 12
9.09%
14 MIC
-
15 PJICO
490,508 206,276 336 727 664 1,276 489,631 206,276
42.13%
16 PTI
134,745 93,608 60 999 133,806 93,339
69.76%
17 PVI
236,581 77,463 1,536 58 192 306 1,185 713 236,411 77,827
32.92%
18 QBE
775 600 19 756 600
79.37%
19 Samsung Vina
1,878 751 730 348 179 42 57 912 361
39.58%
20 TOAN CAU
25,159 4,853 105 89 30 25,145 4,853
19.30%
21 VIA
13,399 5,617 4,153 99 406 18 1,347 6 1,660 14,139 5,692
40.26%
22 Viễn Đông
89,523 36,395 450 48 356 5 89,612 36,443
40.67%
23 Tổng/Total
2,550,406 1,227,899 7,783 226 1,620 844 11,353 3,325 2,560 60 8,384 2,537,512 1,225,070
48.28%
Biểu/Form : 14 PNT
BẢO HIỂM XE CƠ GIỚI
MOTOR VEHICLE INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực thu
Net premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance -
2 AIG VIET NAM -
3Bảo Long 20,006 9,387 632 19,374 9,387 48.45%
4Bảo Minh -
5Bảo Ngân 185 185 - 0.00%
6 ABIC 358 358 - 0.00%
7 BAO TIN -
8Bảo Việt 358,635 123,912 358,635 123,912 34.55%
9 BIC 4,022 62 2 4,020 62 1.54%
10 Công ty AAA 46,314 5,513 32 46,282 5,513 11.91%
11 UIC -
12 Groupama -
13 LIBERTY 7 7 - 0.00%
14 MIC -
15 PJICO 259,131 46,775 259,131 46,775 18.05%
16 PTI 36,545 16,355 170 36,375 16,349 44.95%
17 PVI -
18 QBE -
19 Samsung Vina -
20 TOAN CAU 6,552 690 3 6,549 690 10.54%
21 VIA
-
22 Viễn Đông -
23 Tổng/Total 731,755 202,694 - - - - 34 - - - 805 730,916 202,688 27.73%
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH
trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH
ngoài nước.
Overseas
reinsur.ced
Giảm
phí,
hoàn phí
BH
Premium
deductio
n
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 14.1 PNT
BẢO HIỂM BẮT BUỘC TNDS CHỦ XE CƠ GIỚI (QĐ 23 MỚI)
COMPULSORY CIVIL LIABILITY INSURANCE (DECISION 23 NEW )
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét