Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2014

CHI PHÍ ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG

PHỤ LỤC 1: CHI PHÍ ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG
STT Hạng mục ĐVT Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền (USD)
1 Nhà làm việc chuyên gia m
2
250 600 150.000
2 Phòng thí nghiệm m
2
250 400 100.000
3 Kho trữ vật tái chế (nylon, sắt) m
2
20.000 250 5.000.000
4 Kho trữ vật có thể đốt m
2
10.000 250 2.500.000
5 Khu phân loại m
2
9.000 250 2.250.000
6 Đường nội bộ m10.000
2
150 1.500.000
7 Xưởng bảo trì xe, máy m
2
800 250 200.000
8 Nhà xe cơ giới m
2
1.000 250 250.000
9 Dự trù phát sinh khác (10%) 1.000.000
Tổng cộng 12.950.000




PHỤ LỤC 2: CHÍ PHÍ ĐẦU TƯ MÁY, THIẾT BỊ
Tên thiết bị Loại ĐVT Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền (USD)
Hệ thống Biopuster trọn bộ hệ 4 4.352.000 17.408.000
Máy đào Cat 330 chiếc 2 307.000 614.000
Máy đào Cat 325 chiếc 2 260.000 520.000
Máy đào Cat 924
Ind
chiếc 2 175.000 350.000
Máy ủi bánh xích Cat D 6R chiếc 2 210.000 420.000
Máy ủi bánh hơi Cat CS 74 chiếc 2 245.000 490.000
Xe xúc bánh hơi Cat 966 chiếc 4 185.000 740.000
Xe xúc bánh hơi Cat 938 chiếc 2 150.000 300.000
Xe ben tự đỗ Cat 730 chiếc 10 381.000 3.810.000
Dây chuyền phân loại trọn bộ bộ 3 5.053.250 15.159.750
Hệ thống chiếu sáng trọn bộ hệ 2 10.256 20.512
Máy phát điện 100 kVA máy 2 25.467 50.934
Máy phát điện 250 kVA máy 2 46.780 93.560
Máy đóng kiện trọn bộ máy 4 212.145 848.580
Thiết bị phòng thí nghiệm 1 1.445.000 1.445.000
Thiết bị khác 5.058.562 5.058.562
Tổng số 47.328.898
PHỤ LỤC 3: CHI PHÍ KIẾN THIẾT CƠ BẢN

STT Hạng mục Vốn đầu tư (USD)
1 Chi phí xây dựng công trình, máy móc thiết bị (G1+G2) 60.278.898
- Xây dựng công trình (G1) 12.950.000

- Máy móc thiết bị và phương tiện vận chuyển (G2)
47.328.898
2 Chi phí kiến thiết cơ bản khác 1.278.666
- Lập dự án (0,368% G1 + G2) 221.826
- Khảo sát, thiết kế (1,260% G1) 163.170
- Thiết kế bản vẽ thi công (1,750% G1) 226.625
- Thẩm định dự án đầu tư (0,037% G1+G2) 22.303
- Thẩm định thiết kế kỹ thuật (0,075% G1) 9.713
- Thẩm định tổng dự toán (0,072% G1+G2) 43.401
- Lập hồ sơ mời thầu xây dựng (0,106% G1) 13.727
- Lập hồ sơ mời thầu thiết bị (0,200% G2) 94.658
- Giám sát thi công xây dựng (1,478% G1) 191.401
- Giám sát lắp đặt thiết bị (0,402% G2) 190.262
- Chi phí vận chuyển, vận hành thử (0,100% G2) 47.329

- Chi phí thẩm
tra, phê duyệt quyết toán (0,090% G1+G2) 54.251

PHỤ LỤC 4: VỐN LƯU ĐỘNG
Hạng mục Ngày dự trữ Hệ số chu chuyển Nhu cầu vốn lưu động (USD)
1. Tài sản có lưu động (a + b + c) 4.775.313
a. Các khoản phải thu (50% Rmax*) 60 6 3.254.128
b. Dự trữ tồn kho
- Nguyên liệu (10% Vcmax**) 30 12 219.533
- Thành phẩm (20% Rmax*) 60 6 1.301.651
c. Tài sản cố định lưu động 0 0 0
2. Tài sản ngắn hạn và các khoản phải trả 1.627.064
- Phải trả cho người bán (50% Rmax*) 30 12 1.627.064
3. Vốn lưu động: 6.402.377
- Vốn lưu động thuần (1 + 2) 6.402.377




PHỤ LỤC 5: LƯƠNG BỘ PHẬN GIÁN TIẾP
Bộ phận/chức vụ
Số lượng (người)
Lương tháng (USD) Quỹ lương tháng (USD)
Ban quản lý dự án (gián Tiếp) 15

22.200
Trưởng quản lý dự án 1 3.000 3.000
Giám sát dự án 6 2.000 12.000
Kế toán 4 1.000 4.000
Kế hoạch 4 800 3.200







PHỤ LỤC 6: KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Đơn vị tính: USD
S
T
T
Hạng mục
Giá trị
hạch toán
Thời gi
an
sử dụng
(năm)
Tỷ lệ (%
)
khấu
hao
Khấu
hao
1năm
Giảm giá t
rị
sau sử dụng
(15%/năm)
Khấu hao
hạch toán
Còn lại
sau 2năm
1 Nhà làm việc chuyên gia 150.000 10 10 15.000 22.500 37.500 75.000
2 Phòng thí nghiệm 100.000 10 10 10.000 15.000 25.000 50.000
3 Kho trữ vật tái chế 5.000.000 4 25 1.250.000 750.000 2.000.000 1.000.000
4 Kho trữ vật có thể đốt 2.500.000 4 25 625.000 375.000 1.000.000 500.000
5 Khu phân loại 2.250.000 4 25 562.500 337.500 900.000 450.000
6 Đường nội bộ 1.500.000 4 25 375.000 225.000 600.000 300.000
7 Xưởng bảo trì xe, máy 200.000 4 25 50.000 30.000 80.000 40.000
8 Nhà xe cơ giới 250.000 4 25 62.500 37.500 100.000 50.000
9 Hệ thống Biopuster 17.408.000 5 20 3.481.600 2.611.200 6.092.800 5.222.400
10 Máy đào 614.000 10 10 61.400 92.100 153.500 307.000
11 Máy đào 520.000 10 10 52.000 78.000 130.000 260.000
12 Máy đào 350.000 10 10 35.000 52.500 87.500 175.000
13 Máy ủi bánh xích 420.000 10 10 42.000 63.000 105.000 210.000
14 Máy ủi bánh hơi 490.000 10 10 49.000 73.500 122.500 245.000
15 Xe xúc bánh hơi 740.000 10 10 74.000 111.000 185.000 370.000
16 Xe xúc bánh hơi 300.000 10 10 30.000 45.000 75.000 150.000
17 Xe ben tự đỗ 3.810.000 10 10 381.000 571.500 952.500 1.905.000
18 Dây chuyền phân loại 15.159.750 10 10 1.515.975 2.273.962,5 3.789.937,5 7.579.875
19 Hệ thống chiếu sáng 20.512 10 10 2.051,2 3.076,8 5.128 10.256
20 Máy phát điện 50.934 10 10 5.093,4 7.640,1 12.733,5 25.467
21 Máy phát điện 93.560 10 10 9.356 14.034 23.390 46.780
22 Máy đóng kiện 448.580 10 10 44.858 67.287 112.145 224.290
23 Thiết bị phòng thí nghiệm 1.445.000 8 12,5 180.625 216.750 397.375 650.250
Tổng cộng 53.820.336 8.913.959 8.073.050 16.987.009 19.846.318







PHỤ LỤC 7: VỐN VAY VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ VỐN VAY

Đơn vị tính: USD

Kế hoạch trả nợ
Năm
Vốn vay
Lũy kế
dư nợ
vốn vay
Lãi vay
4%
/năm
Thu hồi
ròng (CF)
Tích lũy
thu hồ
ròng
Gốc Lãi Σ
Cân đối (*)
(+)/ (-)
XDCB
53.
729.985 53.729.985 0 -146.560 -146.560 0 0 -146.560
1
0 53.729.985 2.149.199 28.816.770 28.670.210 26.864.992 2.149.199 29.014.192 28.670.210
2
0 26.864.992 1.074.600 56.094.807 84.765.017 26.864.992 1.074.600 27.939.592 56.825.425
Σ 53.729.985 53.729.985 3.223.799 56.953.784







PHỤ LỤC 8: MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHO KHAI THÁC & PHỤC HỒI TÍNH TRÊN
1TẤN CHẤT THẢI ĐÃ CHÔN LẤP
Thiết bị ĐVT Số lượng
Thời gian hoạt
động (h/ngày)
Định mức
(L/h)
Tiêu thụ
(L/ngày)
Máy đào Cat 330 máy 2 16 30 960
Máy đào Cat 325 máy 1 16 25 400
Máy đào Cat 924 Ind máy 2 16 22 704
Máy ủi bánh xích Cat D 6R máy 2 16 35 1.120
Máy ủi bánh hơi Cat CS 74 xe 2 16 20 640
Xe xúc bánh hơi Cat 966 xe 4 16 20 1.280
Xe xúc bánh hơi Cat 938 xe 2 16 20 640
Xe ben Cat 730 xe 10 16 15 2.400
Dự phòng máy phát điện và tiêu thụ khác 400
Tổng nhiên liệu mỗi ngày L 8.544
Công suất làm việc mỗi ngày tấn 5.803
Định mức nhiên liệu cho 1 tấn L/tấn 1,47

PHỤ LỤC 9: CHI PHÍ LAO ĐỘNG CHO KHAI THÁC & PHỤC HỒI TÍNH TRÊN
1TẤN CHẤT THẢI ĐÃ CHÔN LẤP
Đơn vị tính: USD
Bộ phận/chức vụ
Số lượng
(người)
Lương
tháng
Quỹ lương
tháng
Thời gian hoạt
động (tháng)
Quỹ lương
toàn dự án
Bộ phận khai thác & Phân loại (Trực tiếp) 97

2.588.800
Trưởng dự án 1 3.000 3.000 24 72.000
Giám sát 3 3.000 9.000 24 216.000
Trưởng bộ phận 6 2.000 12.000 24 288.000
Lắp ráp và vận hành thiết bị 29 1.600 46.400 26 1.206.400
Lái xe vận tải 26 800 20.800 24 499.200
Công nhân phân loại 32 400 12.800 24 307.200
Bộ phận BIOPUSTER (trực tiếp) 23

571.200
Trưởng bộ phận 1 2.000 2.000 24 48.000
Giám sát 1 2.000 2.000 24 48.000
Trưởng nhóm 3 1.800 5.400 24 129.600
Lắp ráp và vận hành thiết bị 18 800 14.400 24 345.600
Hệ thống phục hồi bãi rác (trực tiếp) 10

206.400
Trưởng bộ phận 1 1.600 1600 24 38.400

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét